xem tuổi xông đất,xem tuổi xông nhà,xem tuổi xông đất 2017,xem tuoi xong dat 2017,xem tuổi xông nhà 2017,xem tuoi xong nha 2017
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Giáp Tý cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
2014 | 4 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1977 | 41 | Mậu Ngọ | Thiên Thượng Hỏa | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1987 | 31 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2001 | 17 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Bính Tý cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
2003 | 15 | Giáp Thân | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1983 | 35 | Giáp Tý | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1963 | 55 | Giáp Thìn | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Mậu Tý cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
2015 | 3 | Bính Thân | Sơn Hạ Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1995 | 23 | Bính Tý | Giản Hạ Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1975 | 43 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Canh Tý cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1967 | 51 | Mậu Thân | Đại Dịch Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
2007 | 11 | Mậu Tý | Tích Lịch Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1987 | 31 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1991 | 27 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1971 | 47 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Nhâm Tý cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1996 | 22 | Đinh Sửu | Giản Hạ Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1956 | 62 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1979 | 39 | Canh Thân | Thạch Lựu Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1959 | 59 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1999 | 19 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1991 | 27 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1971 | 47 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Ất Sửu cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1959 | 59 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1999 | 19 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1971 | 47 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Đinh Sửu cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1971 | 47 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Kỷ Sửu cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1983 | 35 | Giáp Tý | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1963 | 55 | Giáp Thìn | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1976 | 42 | Đinh Tỵ | Sa Trung Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1956 | 62 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1996 | 22 | Đinh Sửu | Giản Hạ Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1971 | 47 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Tân Sửu cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1995 | 23 | Bính Tý | Giản Hạ Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1975 | 43 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1988 | 30 | Kỷ Tỵ | Đại Lâm Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1968 | 50 | Kỷ Dậu | Đại Dịch Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
2008 | 10 | Kỷ Sửu | Tích Lịch Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1971 | 47 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Qúy Sửu cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
2007 | 11 | Mậu Tý | Tích Lịch Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1987 | 31 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1971 | 47 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Giáp Dần cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1958 | 60 | Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
2008 | 10 | Kỷ Sửu | Tích Lịch Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
2001 | 17 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1994 | 24 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Bính Dần cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
2013 | 5 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1963 | 55 | Giáp Thìn | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1994 | 24 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Mậu Dần cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1965 | 53 | Bính Ngọ | Thiên Hà Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1975 | 43 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1994 | 24 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Canh Dần cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1994 | 24 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1977 | 41 | Mậu Ngọ | Thiên Thượng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1987 | 31 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
2001 | 17 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Nhâm Dần cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
2006 | 12 | Đinh Hợi | Ốc Thượng Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1996 | 22 | Đinh Sửu | Giản Hạ Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1989 | 29 | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1999 | 19 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
2001 | 17 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1994 | 24 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Ất Mão cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1994 | 24 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
2014 | 4 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Đinh Mão cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1994 | 24 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
2014 | 4 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Kỷ Mão cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
2006 | 12 | Đinh Hợi | Ốc Thượng Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1966 | 52 | Đinh Mùi | Thiên Hà Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1976 | 42 | Đinh Tỵ | Sa Trung Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1996 | 22 | Đinh Sửu | Giản Hạ Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Tân Mão cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1958 | 60 | Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1978 | 40 | Kỷ Mùi | Thiên Thượng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1988 | 30 | Kỷ Tỵ | Đại Lâm Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
2008 | 10 | Kỷ Sửu | Tích Lịch Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Qúy Mão cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1994 | 24 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
2014 | 4 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Giáp Thìn cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1968 | 50 | Kỷ Dậu | Đại Dịch Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1988 | 30 | Kỷ Tỵ | Đại Lâm Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
2008 | 10 | Kỷ Sửu | Tích Lịch Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1991 | 27 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1971 | 47 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Bính Thìn cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
2003 | 15 | Giáp Thân | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1983 | 35 | Giáp Tý | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1963 | 55 | Giáp Thìn | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Mậu Thìn cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1965 | 53 | Bính Ngọ | Thiên Hà Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1975 | 43 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1994 | 24 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Canh Thìn cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1967 | 51 | Mậu Thân | Đại Dịch Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
2007 | 11 | Mậu Tý | Tích Lịch Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1987 | 31 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1991 | 27 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1971 | 47 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Nhâm Thìn cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1956 | 62 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1976 | 42 | Đinh Tỵ | Sa Trung Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1996 | 22 | Đinh Sửu | Giản Hạ Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1979 | 39 | Canh Thân | Thạch Lựu Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1959 | 59 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1999 | 19 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1991 | 27 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1971 | 47 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Ất Tỵ cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1979 | 39 | Canh Thân | Thạch Lựu Mộc | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
1999 | 19 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
1991 | 27 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Đinh Tỵ cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1991 | 27 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Kỷ Tỵ cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
2003 | 15 | Giáp Thân | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
1963 | 55 | Giáp Thìn | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
1976 | 42 | Đinh Tỵ | Sa Trung Thổ | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
1956 | 62 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
1996 | 22 | Đinh Sửu | Giản Hạ Thủy | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
1991 | 27 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Tân Tỵ cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
2015 | 3 | Bính Thân | Sơn Hạ Hỏa | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
1975 | 43 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
1988 | 30 | Kỷ Tỵ | Đại Lâm Mộc | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
1968 | 50 | Kỷ Dậu | Đại Dịch Thổ | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
2008 | 10 | Kỷ Sửu | Tích Lịch Hỏa | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
1991 | 27 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Qúy Tỵ cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1967 | 51 | Mậu Thân | Đại Dịch Thổ | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
1987 | 31 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
1991 | 27 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Tý |
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Giáp Ngọ cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1978 | 40 | Kỷ Mùi | Thiên Thượng Hỏa | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1988 | 30 | Kỷ Tỵ | Đại Lâm Mộc | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1968 | 50 | Kỷ Dậu | Đại Dịch Thổ | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2001 | 17 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2014 | 4 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Bính Ngọ cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
2013 | 5 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1963 | 55 | Giáp Thìn | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2014 | 4 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Mậu Ngọ cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1965 | 53 | Bính Ngọ | Thiên Hà Thủy | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1975 | 43 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2014 | 4 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Canh Ngọ cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
2014 | 4 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1977 | 41 | Mậu Ngọ | Thiên Thượng Hỏa | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1987 | 31 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2001 | 17 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Nhâm Ngọ cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1966 | 52 | Đinh Mùi | Thiên Hà Thủy | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1976 | 42 | Đinh Tỵ | Sa Trung Thổ | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1956 | 62 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1989 | 29 | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1999 | 19 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2001 | 17 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2014 | 4 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Ất Mùi cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1989 | 29 | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1999 | 19 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2001 | 17 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1994 | 24 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2014 | 4 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Đinh Mùi cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
2001 | 17 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1994 | 24 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2014 | 4 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Kỷ Mùi cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
2013 | 5 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1963 | 55 | Giáp Thìn | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2006 | 12 | Đinh Hợi | Ốc Thượng Thổ | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1966 | 52 | Đinh Mùi | Thiên Hà Thủy | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1976 | 42 | Đinh Tỵ | Sa Trung Thổ | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1956 | 62 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2001 | 17 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Tân Mùi cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1965 | 53 | Bính Ngọ | Thiên Hà Thủy | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1975 | 43 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1958 | 60 | Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1978 | 40 | Kỷ Mùi | Thiên Thượng Hỏa | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1988 | 30 | Kỷ Tỵ | Đại Lâm Mộc | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1968 | 50 | Kỷ Dậu | Đại Dịch Thổ | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2001 | 17 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Qúy Mùi cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1977 | 41 | Mậu Ngọ | Thiên Thượng Hỏa | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1987 | 31 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2001 | 17 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1994 | 24 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2014 | 4 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Mão, Ngọ, Thân, Dậu, Sửu
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Giáp Thân cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1988 | 30 | Kỷ Tỵ | Đại Lâm Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1968 | 50 | Kỷ Dậu | Đại Dịch Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
2008 | 10 | Kỷ Sửu | Tích Lịch Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1991 | 27 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1971 | 47 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Bính Thân cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
2003 | 15 | Giáp Thân | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1983 | 35 | Giáp Tý | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1963 | 55 | Giáp Thìn | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Mậu Thân cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
2015 | 3 | Bính Thân | Sơn Hạ Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1995 | 23 | Bính Tý | Giản Hạ Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1975 | 43 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Canh Thân cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1967 | 51 | Mậu Thân | Đại Dịch Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
2007 | 11 | Mậu Tý | Tích Lịch Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1987 | 31 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1991 | 27 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1971 | 47 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Nhâm Thân cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1976 | 42 | Đinh Tỵ | Sa Trung Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1956 | 62 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1996 | 22 | Đinh Sửu | Giản Hạ Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1979 | 39 | Canh Thân | Thạch Lựu Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1959 | 59 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1999 | 19 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1991 | 27 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1971 | 47 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Ất Dậu cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1999 | 19 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Đinh Dậu cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Kỷ Dậu cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1963 | 55 | Giáp Thìn | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1976 | 42 | Đinh Tỵ | Sa Trung Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1956 | 62 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1996 | 22 | Đinh Sửu | Giản Hạ Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Tân Dậu cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1975 | 43 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1988 | 30 | Kỷ Tỵ | Đại Lâm Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1968 | 50 | Kỷ Dậu | Đại Dịch Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
2008 | 10 | Kỷ Sửu | Tích Lịch Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Qúy Dậu cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1987 | 31 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Ngọ, Thân, Dậu
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Giáp Tuất cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1988 | 30 | Kỷ Tỵ | Đại Lâm Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
2008 | 10 | Kỷ Sửu | Tích Lịch Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
2001 | 17 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Bính Tuất cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
2013 | 5 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1964 | 54 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Mậu Tuất cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1963 | 55 | Giáp Thìn | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
2006 | 12 | Đinh Hợi | Ốc Thượng Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
1966 | 52 | Đinh Mùi | Thiên Hà Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
1956 | 62 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
1996 | 22 | Đinh Sửu | Giản Hạ Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Canh Tuất cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1975 | 43 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
1958 | 60 | Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
1978 | 40 | Kỷ Mùi | Thiên Thượng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
1968 | 50 | Kỷ Dậu | Đại Dịch Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
2008 | 10 | Kỷ Sửu | Tích Lịch Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Nhâm Tuất cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1987 | 31 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
1994 | 24 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
2014 | 4 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Ất Hợi cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1999 | 19 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
1994 | 24 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
2014 | 4 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Đinh Hợi cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
2015 | 3 | Bính Thân | Sơn Hạ Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1995 | 23 | Bính Tý | Giản Hạ Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1975 | 43 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Thân, Dậu, Ngọ |
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Kỷ Hợi cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1963 | 55 | Giáp Thìn | Phúc Đăng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
2006 | 12 | Đinh Hợi | Ốc Thượng Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
1966 | 52 | Đinh Mùi | Thiên Hà Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
1956 | 62 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
1996 | 22 | Đinh Sửu | Giản Hạ Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Tân Hợi cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1975 | 43 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
1958 | 60 | Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
1978 | 40 | Kỷ Mùi | Thiên Thượng Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
1968 | 50 | Kỷ Dậu | Đại Dịch Thổ | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
2008 | 10 | Kỷ Sửu | Tích Lịch Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân
|
Những tuổi xông đất hợp với tuổi Qúy Hợi cho năm mới Đinh Dậu 2017
Người xông | Tuổi | Can Chi | Nạp Âm | Năm | Giờ tốt xông đất |
---|
1987 | 31 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
2011 | 7 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
1994 | 24 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
2014 | 4 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
2004 | 14 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |
1984 | 34 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | 2017 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Dậu, Thân |