Danh sách sao hạn của các tuổi vào năm mới 2017 Đinh dậu
Danh sách các sao hạn của các tuổi vào năm mới 2017 đinh dậu, cùng xem là nhận biết về các sao xấu của các tuổi vào năm mới an lành.
Bài viết nên xem
- Xem năm Đinh Dậu 2017 tuổi Mậu Tuất gặp sao hạn gì?
- Xem sao hạn cho người tuổi Mậu Ngọ, năm xem 2017 Đinh Dậu
- Tuổi Đinh Hợi vào năm 2017 gặp phải sao hạn nào?
- Xem người sinh năm Kỷ mùi năm 2017 gặp sao hạn nào?
- Xem hạn sao cho năm 2017 Đinh Dậu cho tuổi Qúy Tỵ
- Đánh giá sao hạn năm 2017 của người tuổi Nhâm Tuất
Việc xem về các sao hạn cho năm mới sẽ giúp bạn biết được những sao xấu để từ đó có thể hóa giải vận hạn. Dưới đây là bảng tra cứu nhanh về vận hạn của các con giáp:
Năm sinh | Can Chi | Sao Hạn Nam | Sao Hạn Nữ | Xem chi tiết |
---|---|---|---|---|
1944 | Giáp Thân | Thổ Tú | Văn Hớn | Click xem chi tiết |
1945 | Ất Dậu | La Hầu | Kế Đô | Click xem chi tiết |
1946 | Bính Tuất | Mộc Đức | Thủy Diệu | Click xem chi tiết |
1947 | Đinh Hợi | Thái Âm | Thái Bạch | Click xem chi tiết |
1948 | Mậu Tý | Kế Đô | Thái Dương | Click xem chi tiết |
1949 | Kỷ Sửu | Văn Hớn | La Hầu | Click xem chi tiết |
1950 | Canh Dần | Thái Âm | Thái Bạch | Click xem chi tiết |
1951 | Tân Mão | Kế Đô | Thái Dương | Click xem chi tiết |
1952 | Nhâm thìn | Văn Hớn | La Hầu | Click xem chi tiết |
1953 | Qúy Tỵ | Thổ Tú | Văn Hớn | Click xem chi tiết |
1954 | Giáp Ngọ | La Hầu | Kế Đô | Click xem chi tiết |
1955 | Ất Mùi | Thủy Diệu | Mộc Đức | Click xem chi tiết |
1956 | Bính Thân | Thái Âm | Thái Bạch | Click xem chi tiết |
1957 | Đinh Dậu | Kế Đô | Thái Dương | Click xem chi tiết |
1958 | Mậu Tuất | Văn Hớn | La Hầu | Click xem chi tiết |
1959 | Kỷ Hợi | Thái Dương | Thổ Tú | Click xem chi tiết |
1960 | Canh tý | Thái Bạch | Thái Âm | Click xem chi tiết |
1961 | Tân Sửu | Thủy Diệu | Mộc Đức | Click xem chi tiết |
1962 | Nhâm Dần | Thổ Tú | Văn Hớn | Click xem chi tiết |
1963 | Qúy Mão | La Hầu | Kế Đô | Click xem chi tiết |
1964 | Giáp Thìn | Mộc Đức | Thủy Diệu | Click xem chi tiết |
1965 | Ất Tỵ | Thái Âm | Thái Bạch | Click xem chi tiết |
1966 | Bính Ngọ | Kế Đô | Thái Dương | Click xem chi tiết |
1967 | Đinh Mùi | Văn Hớn | La Hầu | Click xem chi tiết |
1968 | Mậu Thân | Thái Dương | Thổ Tú | Click xem chi tiết |
1969 | Kỷ Dậu | Thái Bạch | Thái Âm | Click xem chi tiết |
1970 | Canh Tuất | Thủy Diệu | Mộc Đức | Click xem chi tiết |
1971 | Tân Hợi | Thổ Tú | Văn Hớn | Click xem chi tiết |
1972 | Nhâm Tý | La Hầu | Kế Đô | Click xem chi tiết |
1973 | Qúy Sửu | Mộc Đức | Thủy Diệu | Click xem chi tiết |
1974 | Giáp Dần | Thái Âm | Thái Bạch | Click xem chi tiết |
1975 | Ất Mão | Kế Đô | Thái Dương | Click xem chi tiết |
1976 | Bính Thìn | Văn Hớn | La Hầu | Click xem chi tiết |
1977 | Đinh tỵ | Thái Dương | Thổ Tú | Click xem chi tiết |
1978 | Mậu Ngọ | Thái Bạch | Thái Âm | Click xem chi tiết |
1979 | Kỷ Mùi | Thủy Diệu | Mộc Đức | Click xem chi tiết |
1980 | Canh Thân | Thổ Tú | Văn Hớn | Click xem chi tiết |
1981 | Tân Dậu | La Hầu | Kế Đô | Click xem chi tiết |
1982 | Nhâm Tuất | Mộc Đức | Thủy Diệu | Click xem chi tiết |
1983 | Qúy Hợi | Thái Âm | Thái Bạch | Click xem chi tiết |
1984 | Giáp Tý | Kế Đô | Thái Dương | Click xem chi tiết |
1985 | Ất Sửu | Văn Hớn | La Hầu | Click xem chi tiết |
1986 | Bính Dần | Thái Dương | Thổ Tú | Click xem chi tiết |
1987 | Đinh mão | Thái Bạch | Thái Âm | Click xem chi tiết |
1988 | Mậu Thìn | Thủy Diệu | Mộc Đức | Click xem chi tiết |
1989 | Kỷ Tỵ | Thổ Tú | Văn Hớn | Click xem chi tiết |
1990 | Canh Ngọ | La Hầu | Kế Đô | Click xem chi tiết |
1991 | Tân Mùi | Mộc Đức | Thủy Diệu | Click xem chi tiết |
1992 | Nhâm thân | Thái Âm | Thái Bạch | Click xem chi tiết |
1993 | Qúy Dậu | Kế Đô | Thái Dương | Click xem chi tiết |
1994 | Giáp Tuất | Văn Hớn | La Hầu | Click xem chi tiết |
1995 | Ất Hợi | Thổ Tú | Văn Hớn | Click xem chi tiết |
1996 | Bính Tý | Thái Bạch | Thái Âm | Click xem chi tiết |
1997 | Đinh Sửu | Thủy Diệu | Mộc Đức | Click xem chi tiết |
1998 | Mậu Dần | Thổ Tú | Văn Hớn | Click xem chi tiết |
1999 | Kỷ Mão | La Hầu | Kế Đô | Click xem chi tiết |
2000 | Canh Thìn | Mộc Đức | Thủy Diệu | Click xem chi tiết |
2001 | Tân Tỵ | Thái Âm | Thái Bạch | Click xem chi tiết |
2002 | Nhâm Ngọ | Thái Bạch | Thái Âm | Click xem chi tiết |
2003 | Qúy Mùi | Thủy Diệu | Mộc Đức | Click xem chi tiết |
2004 | Giáp Thân | Thổ Tú | Văn Hớn | Click xem chi tiết |